DANH MỤC HÀNH CHÍNH

Danh mục hành chính

Danh mục hành chính

DANH MỤC ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN 
 
Mã số Đơn vị Số xã, phường,TT Số xã Số phường Số thị trấn
  Tổng số 143 115 19 9
866 Thành phố Cao Lãnh 15 7 8  
867 Thành phố Sa Đéc 9 3 6  
868 Thành phố Hồng Ngự 7 2 5  
869 Huyện Tân Hồng 9 8   1
870 Huyện Hồng Ngự 10 9   1
871 Huyện Tam Nông 12 11   1
872 Huyện Tháp Mười 13 12   1
873 Huyện Cao Lãnh 18 17   1
874 Huyện Thanh Bình 13 12   1
875 Huyện Lấp Vò 13 12   1
876 Huyện Lai Vung 12 11   1
877 Huyện Châu Thành 12 11   1

Danh mục hành chính cấp xã  (Tải file excel)

Danh mục hành chính Việt Nam

 

Xuất bản thông tin

Danh mục Ngành kinh tế

Danh mục Ngành kinh tế

Xuất bản thông tin

Danh mục Sản phẩm công nghiệp

Danh mục Sản phẩm công nghiệp

Xuất bản thông tin

Danh mục các dân tộc Việt Nam

Danh mục các dân tộc Việt Nam

Tên

Tên gọi khác

01

Kinh

Việt

02

Tày

Thổ, Ngạn, Phén, Thù Lao, Pa Dí, Tày Khao

03

Thái

Tày Đăm, Tày Mười, Tày Thanh, Mán Thanh, Hàng Bông, Tày Mường, Pa Thay, Thổ Đà Bắc

04

Hoa

Hán, Triều Châu, Phúc Kiến, Quảng Đông, Hải Nam, Hạ, Xạ Phạng

05

Khơ-me

Cur, Cul, Cu, Thổ, Việt gốc Miên, Krôm

06

Mường

Mol, Mual, Mọi, Mọi Bi, Ao Tá, Ậu Tá

07

Nùng

Xuồng, Giang, Nùng An, Phàn Sinh, Nùng Cháo, Nùng Lòi, Quý Rim, Khèn Lài

08

HMông

Mèo, Hoa, Mèo Xanh, Mèo Đỏ, Mèo Đen, Ná Mẻo, Mán Trắng

09

Dao

Mán, Động, Trại, Xá, Dìu, Miên, Kiềm, Miền, Quần Trắng, Dao Đỏ, Quần Chẹt, Lô Giang, Dao Tiền, Thanh Y, Lan Tẻn, Đại Bản, Tiểu Bản, Cóc Ngáng, Cóc Mùn, Sơn Đầu

10

Gia-rai

Giơ-rai, Tơ-buăn, Chơ-rai, Hơ-bau, Hđrung, Chor

11

Ngái

Xín, Lê, Đản, Khách Gia

12

Ê-đê

Ra-đê, Đê, Kpạ, A-đham, Krung, Ktul, Đliê Ruê, Blô, Epan, Mđhur, Bih

13

Ba na

Giơ-lar. Tơ-lô, Giơ-lâng, Y-lăng, Rơ-ngao, Krem, Roh, ConKđe, A-la Công, Kpăng Công, Bơ-nâm

14

Xơ-Đăng

Xơ-teng, Hđang, Tơ-đra, Mơ-nâm, Ha-lăng, Ca-dong, Kmrâng, ConLan, Bri-la, Tang

15

Sán Chay

Cao Lan, Sán Chỉ, Mán Cao Lan, Hờn Bạn, Sơn Tử

16

Cơ-ho

Xrê, Nốp, Tu-lốp, Cơ-don, Chil, Lat, Lach, Trinh

17

Chăm

Chàm, Chiêm Thành, Hroi

18

Sán Dìu

Sán Dẻo, Trại, Trại Đất, Mán, Quần Cộc

19

Hrê

Chăm Rê, Chom, Krẹ Luỹ

20

Mnông

Pnông, Nông, Pré, Bu-đâng, ĐiPri, Biat, Gar, Rơ-lam, Chil

21

Ra-glai

Ra-clây, Rai, Noang, La-oang

22

Xtiêng

Xa-điêng

23

Bru-Vân Kiều

Bru, Vân Kiều, Măng Coong, Tri Khùa

24

Thổ

Kẹo, Mọn, Cuối, Họ, Đan Lai, Ly Hà, Tày Pọng, Con Kha, Xá Lá Vàng

25

Giáy

Nhắng, Dẩng, Pầu Thìn Nu Nà, Cùi Chu, Xa

26

Cơ-tu

Ca-tu, Cao, Hạ, Phương, Ca-tang

27

Gié Triêng

Đgiéh, Tareb, Giang Rẫy Pin, Triêng, Treng, Ta-riêng, Ve, Veh, La-ve, Ca-tang

28

Mạ

Châu Mạ, Mạ Ngăn, Mạ Xóp, Mạ Tô, Mạ Krung

29

Khơ-mú

Xá Cẩu, Mứn Xen, Pu Thênh, Tềnh, Tày Hay

30

Co

Cor, Col, Cùa, Trầu

31

Tà-ôi

Tôi-ôi, Pa-co, Pa-hi, Ba-hi

32

Chơ-ro

Dơ-ro, Châu-ro

33

Kháng

Xá Khao, Xá Súa, Xá Dón, Xá Dẩng, Xá Hốc, Xá Ái, Xá Bung, Quảng Lâm

34

Xinh-mun

Puộc, Pụa

35

Hà Nhì

U Ni, Xá U Ni

36

Chu ru

Chơ-ru, Chu

37

Lào

Là Bốc, Lào Nọi

38

La Chí

Cù Tê, La Quả

39

La Ha

Xá Khao, Khlá Phlạo

40

Phù Lá

Bồ Khô Pạ, Mu Di Pạ Xá, Phó, Phổ, Va Xơ

41

La Hủ

Lao, Pu Đang, Khù Xung, Cò Xung, Khả Quy

42

Lự

Lừ, Nhuồn, Duôn

43

Lô Lô

Mun Di

44

Chứt

Sách, Máy, Rục, Mã-liêng, A-rem, Tu vang, Pa-leng, Xơ-Lang, Tơ-hung, Chà-củi, Tắc-củi, U-mo, Xá Lá Vàng

45

Mảng

Mảng Ư, Xá Lá Vàng

46

Pà Thẻn

Pà Hưng, Tống

47

Co Lao

 

48

Cống

Xắm Khống, Mấng Nhé, Xá Xeng

49

Bố Y

Chủng Chá, Trọng Gia, Tu Di, Tu Din

50

Si La

Cù Dề Xừ, Khả pẻ

51

Pu Péo

Ka Pèo, Pen Ti Lô Lô

52

Brâu

Brao

53

Ơ Đu

Tày Hạt

54

Rơ măm

 

55

 

Người nước ngoài

99

Không rõ

 

SỰ KIỆN NỔI BẬT

SỰ KIỆN NỔI BẬT

banner fb

Banner Phương pháp thống kế

Banner chế độ báo cáo

banner gửi báo cáo

banner lịch công bố số liệu

banner lịch làm việc

banner Chiến lược PT Thống kê

banner gửi báo cáo và chấm điểm thi đua

banner voffice

banner luật thống kê 2015

banner tổng cục thống kê

banner hỏi đáp

banner phần mềm QLVB

banner

banner 1022

banner dichvucong

banner thudientu

banner lienketwebsite